Hệ thống báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân của hoạt động kinh doanh cung cấp thông tin chênh lệch giữa thực hiện với dự toán hoặc mục tiêu và những nguyên nhân ảnh hưởng đến biến động này để giúp nhà quản trị kiểm soát, đánh giá tình hình, xác định nguyên nhân dẫn đến những biến động trong hoạt động kinh doanh.
Trên cơ sở thông tin dự toán, thông tin kết quả hoạt động kinh doanh đã được thiết lập theo công đoạn, chuỗi giá trị, kết hợp giữa công đoạn với chuỗi giá trị hoặc theo từng trung tâm trách nhiệm, báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân của hoạt động cũng được thiết kế trên cơ sở này.
1 | Xây dựng hệ thống báo cáo chi phí, thu nhập, lợi nhuận |
2 | Xây dựng hệ thống báo cáo định hướng hoạt động kinh doanh |
3 | Xây dựng hệ thống báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (báo cáo p&l) |
Vì vậy, hệ thống báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân của hoạt động kinh doanh được xây dựng theo những nhóm báo cáo sau:
+ Báo cáo biến động kết quả hoạt động sản xuất cung cấp thông tin tình hình biến động kết quả hoạt động sản xuất như biến động chi phí hay giá thành, biến động tỷ lệ chi phí trên giá bán, các biến động khác liên quan đến tình hình sản xuất như biến động chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ, biến động chi phí sản xuất phải trả tồn đọng cuối kỳ, biến động chi phí sản xuất tổn thất trong kỳ:
Chỉ tiêu | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Dấu hiệu |
1. Chi phí (Giá thành) | 5,961,760 | 5,788,580 | 173,180 | Bất lợi |
1.1. Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 976,000 | 694,500 | 281,500 | Bất lợi |
1.2. Chi phí nhân công trực tiếp | 2,342,400 | 2,500,200 | (157,800) | Thuận lợi |
1.3. Chi phí sản xuất chung | 2,643,360 | 2,593,880 | 49,480 | Bất lợi |
2. Tỷ lệ chi phí (giá thành) trên giá bán (%) | 76 | 78 | (2) | Thuận lợi |
Chi tiết giá bán ước tính | 7,808,000 | 7,408,000 | 400,000 | Thuận lợi |
3. Thông tin khác | – | |||
3.1. Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ | – | – | – | |
3.2. Chi phí sản xuất trả trước tồn đọng cuối kỳ | – | – | – | |
3.3. Chi phí sản xuất phải trả tồn đọng cuối kỳ | – | – | – | |
3.4. Chi phí sản xuất tổn thất trong kỳ | – | – | – |
+ Báo cáo phân tích nguyên nhân của biến động kết quả hoạt động sản xuất cung cấp thông tin mức ảnh hưởng của các nhân tố định mức giá, định mức lượng, sản lượng sản xuất đến biến động kết quả sản xuất, đến biến động từng khoản mục chi phí sản xuất:
Chỉ tiêu | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Ảnh hưởng |
1. Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 976,000 | 694,500 | 281,500 | |
1.1. Định mức giá nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 4.0 | 3.0 | 1.0 | 244,000 |
1.2. Định mức lượng nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 2.5 | 2.5 | – | – |
1.3. Sản lượng sản xuất | 97,600 | 92,600 | 5,000 | 37,500 |
2. Chi phí nhân công trực tiếp | 2,342,400 | 2,500,200 | (157,800) | |
2.1. Định mức giá nhân công trực tiếp (đ/h) | 8.0 | 9.0 | (1.0) | (292,800) |
2.2. Định mức lượng nhân công trực tiếp (h/sp) | 3.0 | 3.0 | – | |
2.3. Sản lượng sản xuất | 97,600 | 92,600 | 5,000 | 135,000 |
3. Biến phí sản xuất chung | 1,327,360 | 1,277,880 | 49,480 | |
3.1. Đơn giá (tỷ lệ) biến phí sản xuất chung (%) | 40 | 40 | – | |
3.2. Mức hoạt động | 3,318,400 | 3,194,700 | 123,700 | 49,480 |
4. Định phí sản xuất chung | 1,316,000 | 1,316,000 | – | |
4.1. Đơn giá định phí | 13 | 14 | (0.7) | (71,058) |
4.2. Mức hoạt động | 97,600 | 92,600 | 5,000 | 71,058 |
Tổng cộng | 5,961,760 | 5,788,580 | 173,180 |
+ Báo cáo biến động kết quả hoạt động tiêu thụ cung cấp thông tin biến động kết quả hoạt động tiêu thụ như biến động về doanh thu, biến động về giá vốn, biến động chi phí tiêu thụ, biến động tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và những biến động khác có liên quan như biến động giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ, biến động nợ phải thu tồn đọng cuối kỳ:
Chỉ tiêu | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Dấu hiệu |
1. Doanh thu | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | Thuận lợi |
2. Giá vốn và chi phí tiêu thụ bộ phận | 6,203,943 | 5,922,050 | 281,893 | Bất lợi |
2.1. Giá vốn hàng bán | 5,802,943 | 5,626,050 | 176,893 | Bất lợi |
2.2. Chi phí bộ phận tiêu thụ | 401,000 | 296,000 | 105,000 | Bất lợi |
3. Lợi nhuận sau giá vốn và chi phí bộ phận | 1,396,057 | 1,277,950 | 118,107 | Thuận lợi |
4. Tỷ suất lợi nhuận bộ phận tiêu thụ trên giá bán | 18.4 | 17.7 | 0.7 | Thuận lợi |
5. Thông tin khác | – | – | – | |
5.1. Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ | 158,817 | 162,530 | (3,713) | Thuận lợi |
5.2. Nợ phải thu tồn đọng cuối kỳ | 720,000 | 720,000 | – | |
5.2.1. Nợ phải thu trong thời hạn | 720,000 | 720,000 | – | |
5.2.2. Nợ phải thu quá thời hạn | – | – | – |
+ Báo cáo phân tích nguyên nhân biến động kết quả hoạt động tiêu thụ cung cấp thông tin mức ảnh hưởng của đơn giá bán, sản lượng tiêu thụ đến biến động doanh thu, mức ảnh hưởng của đơn giá vốn sản phẩm tiêu thụ, sản lượng tiêu thụ đến biến động giá vốn hàng bán và mức ảnh hưởng của đơn giá chi phí, mức hoạt động đến biến động chi phí tiêu thụ:
Chỉ tiêu | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Ảnh hưởng |
1. Doanh thu | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | |
1.1. Đơn giá bán (đ/sp) | 80 | 80 | – | |
1.2. Số lượng sản phẩm tiêu thụ (sp) | 95,000 | 90,000 | 5,000 | 400,000 |
2. Giá vốn sản phẩm | 5,802,943 | 5,626,050 | 176,893 | |
2.1. Giá thành đơn vị (đ/sp) | 61 | 63 | (1) | (135,665) |
2.2. Số lượng sản phẩm tiêu thụ (sp) | 95,000 | 90,000 | 5,000 | 312,558 |
3. Chi phí tiêu thụ | 401,000 | 296,000 | 105,000 | |
3.1. Đơn giá chi phí (đ/sp) | 4.2 | 3.0 | 1 | 88,556 |
3.2. Mức hoạt động (sp) | 95,000 | 90,000 | 5,000 | 16,444 |
+ Báo cáo biến động kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp thông tin biến động kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh như biến động về lợi nhuận, biến động tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh, các thông tin biến động khác có liên quan như biến động về giá vốn hàng tồn kho, biến động nợ phải thu tồn đọng cuối kỳ, biến động chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ, biến động chi phí trả trước tồn đọng cuối kỳ, biến động chi phí tổn thất trong kỳ:
Chỉ tiêu | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Dấu hiệu |
1. Lợi nhuận kinh doanh bộ phận | 1,222,505 | 1,140,056 | 82,449 | Thuận lợi |
1.1. Doanh thu | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | |
1.2. Chi phí kinh doanh bộ phận tương xứng | 6,377,495 | 6,059,944 | 317,551 | Bất lợi |
1.2.1. Giá thành | 5,802,943 | 5,626,050 | 176,893 | Bất lợi |
1.2.2. Chi phí bán hàng | 401,000 | 296,000 | 105,000 | Bất lợi |
1.2.3. Chi phí quản trị doanh nghiệp | 173,552 | 137,894 | 35,658 | Bất lợi |
2. Tỷ suất lợi nhuận bộ phận trên vốn kinh doanh (%) | 31.2 | 29.6 | 1.6 | Thuận lợi |
2.1. Lợi nhuận sản xuất kinh doanh | 1,222,505 | 1,140,056 | 82,449 | Thuận lợi |
2.2. Vốn kinh doanh bình quân | 3,919,743 | 3,854,238 | 65,505 | Thuận lợi |
2.2.1. Vốn kinh doanh đầu kỳ | 3,604,627 | 3,604,627 | – | Thuận lợi |
2.2.2. Vốn kinh doanh cuối kỳ | 4,234,860 | 4,103,850 | 131,010 | Thuận lợi |
3. Thông tin khác liên quan | – | |||
3.1. Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ | 158,817 | 162,530 | (3,713) | Thuận lợi |
3.2. Nợ phải thu tồn động cuối kỳ | 720,000 | 720,000 | – | |
3.2.1. Nợ phải thu trong thời hạn | 720,000 | 720,000 | – | |
3.2.2. Nợ phải thu quá thời hạn | – | |||
3.3. Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ | – | – | – | |
3.4. Chi phí trả trước cuối kỳ | – | – | – | |
3.5. Chi phí phải trả cuối kỳ | – | – | – | |
3.6. Chi phí sản xuất tổn thất trong kỳ | – | – | – |
+ Báo cáo phân tích nguyên nhân biến động kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp thông tin các nhân tố ảnh hưởng đến biến động doanh thu, biến động chi phí, biến động vốn:
Chỉ tiêu | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Ảnh hưởng |
1. Doanh thu | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | |
1.1. Đơn giá bán sản phẩm | 80 | 80 | – | |
1.2. Số lượng sản phẩm tiêu thụ | 95,000 | 90,000 | 5,000 | 400,000 |
2. Chi phí sản phẩm | 5,802,943 | 5,626,050 | 176,893 | |
2.1. Giá thành đơn vị sản phẩm (đ/sp) | 61 | 63 | (1) | (135,665) |
2.2. Số lượng sản phẩm tiêu thụ (sp) | 95,000 | 90,000 | 5,000 | 312,558 |
3. Chi phí thời kỳ | – | |||
3.1. Chi phí bán hàng | 401,000 | 296,000 | 105,000 | |
3.1.1. Biến phí | 285,000 | 180,000 | 105,000 | |
3.1.2. Định phí | 116,000 | 116,000 | – | |
3.2. Chi phí quản trị doanh nghiệp | 173,552 | 137,894 | 35,658 | |
3.2.1. Biến phí | 99,552 | 63,894 | 35,658 | |
3.2.2. Định phí | 74,000 | 74,000 | – | |
4. Vốn sử dụng bình quân | 3,919,743 | 3,854,238 | 65,505 | |
4.1. Vốn sử dụng đầu kỳ | 3,604,627 | 3,604,627 | – | |
4.2. Vốn sử dụng cuối kỳ | 4,234,860 | 4,103,850 | 131,010 |
+ Báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân sử dụng vốn đầu tư dài hạn cung cấp thông tin biến động và những nguyên nhân ảnh hưởng đến biến động kết quả sử dụng vốn đầu tư dài hạn như biến động về vốn đầu tư, biến động lợi nhuận, biến động lợi nhuận để lại, biến động tỷ lệ hoàn vốn đầu tư:
Chỉ tiêu | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Dấu hiệu |
1. Vốn đầu tư bình quân | 3,613,241 | 3,585,508 | 27,733 | Thuận lợi |
1.1. Vốn đầu tư đầu kỳ | 3,350,627 | 3,350,627 | – | |
1.2. Vốn đầu tư cuối kỳ | 3,875,856 | 3,820,389 | 55,467 | Thuận lợi |
2. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư tiêu chuẩn (%) | 12 | 12 | – | |
3. Chi phí sử dụng vốn đầu tư | 433,589 | 430,261 | 3,328 | Bất lợi |
4. Lợi nhuận kinh doanh | 1,222,505 | 1,140,056 | 82,449 | Thuận lợi |
4.1. Doanh thu | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | Thuận lợi |
4.2. Chi phí kinh doanh tương xứng | 6,377,495 | 6,059,944 | 317,551 | Bất lợi |
5. Lợi nhuận để lại | 788,916 | 709,795 | 79,121 | Thuận lợi |
6. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (%) | 34 | 32 | 2 | Thuận lợi |
6.1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (%) | 16 | 16 | – | |
6.2. Số vòng quay vốn (vòng) | 2 | 2 | – |
+ Báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân của nguồn lực kinh tế sử dụng cung cấp thông tin biến động và những nguyên nhân ảnh hưởng đến biến động kết quả sử dụng nguồn lực kinh tế như tài sản, lao động, tài nguyên thiên nhiên môi trường, thông tin khai thác:
Chỉ tiêu | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Dấu hiệu |
1. Tài sản ngắn hạn | ||||
1.1. Giá trị tài sản | 1,347,643 | 1,282,138 | 65,505 | Thuận lợi |
1.2. Kết quả sử dụng tài sản | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | Thuận lợi |
1.3. Hiệu suất sử dụng tài sản (%) | 91 | 89 | 2 | Thuận lợi |
2. Tài sản dài hạn | – | |||
2.1. Giá trị tài sản | 2,572,100 | 2,572,100 | – | |
2.2. Kết quả sử dụng tài sản | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | Thuận lợi |
2.3. Hiệu suất sử dụng tài sản (%) | 48 | 44 | 4 | Thuận lợi |
3. Lao động | – | |||
3.1. Số lượng lao động bình quân | 292,800 | 277,800 | 15,000 | Thuận lợi |
3.2. Tổng quỹ lương (Thu nhập ) | 2,342,400 | 2,500,200 | (157,800) | Bất lợi |
3.3. Đơn giá lương bình quân | 8 | 9 | (1) | Bất lợi |
3.4. Năng suất lao động bình quân | 26 | 26 | – | |
4. Thông tin | – | |||
Nguồn thông tin khai thác ảnh hưởng thuận lợi | – | |||
Chính sách ưu đãi thuế VAT | x | x | x | x |
Nhà nước hỗ trợ cho doanh nghiệp vay ưu đãi | x | x | x | x |
+ Báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân cân đối nguồn lực kinh tế cung cấp thông tin biến động và những nguyên nhân ảnh hưởng đến sự cân đối nguồn lực khách hàng, hoạt động trong nội bộ, nghiên cứu và phát triển con người, thông tin hữu ích:
Chỉ tiêu đo lường | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Dấu hiệu |
1. Tài chính | – | |||
1.1. RI (Lợi nhuận để lại) | 788,916 | 709,795 | 79,121 | Thuận lợi |
1.2. ROI (Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) (%) | 34 | 32 | 2 | Thuận lợi |
1.3. Dòng tiền | 1,999,380 | 1,872,675 | 126,705 | Thuận lợi |
1.4. Lợi nhuận kinh doanh | 1,222,505 | 1,140,056 | 82,449 | Thuận lợi |
1.5. Lợi nhuận sau chi phí lãi vay | 1,178,898 | 1,099,660 | 79,238 | Thuận lợi |
1.6. Lợi nhuận sau chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 825,229 | 769,762 | 55,467 | Thuận lợi |
1.7. Chi phí đơn vị (giá thành đơn vị) | 61 | 63 | (1) | Thuận lợi |
1.8. Tốc độ phát triển | – | |||
1.8.1. Tốc độ phát triển doanh thu (%) | 107 | 101 | 6 | Thuận lợi |
1.8.2. Tốc độ phát triển lợi nhuận (%) | 122 | 114 | 8 | Thuận lợi |
1.8.3. Tốc độ phát triển tài sản (%) | 109 | 107 | 2 | Thuận lợi |
2. Khách hàng | – | |||
2.1. Doanh số khách hàng giao dịch thường xuyên | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | Thuận lợi |
2.1.1. Tỷ lệ doanh số giao dịch khách hàng truyền thống (%) | 70 | 70 | – | |
2.1.2. Tỷ lệ doanh số giao dịch khách hàng mới (%) | 20 | 20 | – | |
2.2. Thỏa mãn nhu cầu khách hàng | – | |||
2.2.1. Tỷ lệ hài lòng tối đa (%) | 70 | 70 | – | |
2.2.2. Tỷ lệ hài lòng trung bình (%) | 20 | 20 | – | |
2.2.3. Tỷ lệ không hài lòng (%) | 6 | 6 | – | |
2.2.4. Tỷ lệ không phân biệt mức hài lòng (%) | 4 | 4 | – | |
2.3. Thị phần | – | |||
2.3.1. Tỷ lệ thị phần hiện tại (%) | 8 | 8 | – | |
2.3.2. Tỷ lệ thị phần tiềm năng (%) | 10 | 10 | – | |
3. Hoạt động nội bộ | – | |||
3.1. Hoạt động Marketing | – | |||
3.1.1. Doanh số thị phần mới | 2,600,000 | 2,600,000 | – | |
3.1.2. Doanh số thị phần tiềm năng (%) | 3,000,000 | 3,000,000 | – | |
3.2. Sản phẩm mới | – | |||
3.2.1. Sản phẩm A và tỷ lệ thành công (%) | 80 | 80 | – | |
3.3. Sản phẩm cải tiến | ||||
3.4. Sản phẩm truyền thống | ||||
3.5. Mục tiêu bán hàng | ||||
3.5.1. Mục tiêu số lượng sản phẩm | x | x | x | |
3.5.2. Mục tiêu giá bán | x | x | x | |
3.5.3. Mục tiêu doanh số | x | x | x | |
3.5.4. Đáp ứng nhu cầu khách hàng | x | x | x | |
3.6. Quản trị hoạt động | ||||
3.6.1. Quản trị theo dự toán | x | x | x | |
3.6.2. Quản trị theo mục tiêu | x | x | x | |
3.6.3. Quản trị theo trách nhiệm | x | x | x | |
3.6.4. Quản trị theo sự tuân thủ | ||||
3.7. Cải tiến | ||||
3.7.1. Tỷ lệ đổi mới tài sản (%) | 162 | 164 | (2) | Bất lợi |
3.7.2. Tỷ lệ đổi mới công nghệ (%) | 120 | 120 | – | |
3.7.3. Tỷ lệ đảm bảo an toàn lao động (%) | 90 | 90 | – | |
3.7.4. Tỷ lệ đảm bảo môi trường (%) | 70 | 70 | – | |
3.8. Chất lượng sản phẩm | – | |||
3.8.1. Tỷ lệ đảm bảo chất lượng (%) | 95 | 95 | – | |
3.8.2. Tỷ lệ đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật (%) | 98 | 98 | – | |
4. Nghiên cứu và phát triển | – | |||
4.1. Con người | – | |||
4.1.1. Trình độ học vấn | – | |||
Trên đại học (%) | 5 | 5 | – | |
Đại học (%) | 45 | 45 | – | |
Cao đẳng (%) | 20 | 20 | – | |
Trung cấp (%) | 24 | 24 | – | |
Phổ thông (%) | 6 | 6 | – | |
4.1.2. Trình độ chuyên môn | Tốt | Tốt | ||
4.1.3. Trình độ học tập, tiếp thu | Tốt | Tốt | ||
4.1.4. Thay đổi và sáng kiến, cải tiến | Trung bình | Trung bình | ||
4.1.5. Chấp hành kỷ luật | Tốt | Tốt | ||
4.1.6. Tính trách nhiệm cá nhân | Trung bình | Trung bình | ||
4.1.7. Tính liên kết | Thấp | Thấp | ||
4.1.8. Lòng trung thành | Thấp | Thấp | ||
4.1.9. Hiệu quả | Trung bình | Trung bình | ||
4.1.10. Sự đảm bảo và chắc chắn | Trung bình | Trung bình | ||
4.2. Hệ thống thông tin | ||||
4.2.1. Chính xác | Thấp | Thấp | ||
4.2.2. Kịp thời | Thấp | Thấp | ||
4.2.3. Hữu ích | Thấp | Thấp | ||
4.3. Thủ tục | ||||
4.3.1. Minh bạch | Kém | Kém | ||
4.3.2. Đơn giản | Kém | Kém | ||
4.3.3. Phức tạp | Cao | Cao | ||
4.4. Hệ thống khen thưởng | ||||
4..4.1. Phân phối trực tiếp cho người lao động | ||||
4..4.2. Phân phối qua cấp quản trị trung gian | x | x | x | |
4.4.3. Khen thưởng bằng lợi ích vật chất | x | x | x | |
4.4.4. Khen thưởng bằng tinh thần | x | x | x |
+ Bao gồm báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân hoạt động sản xuất kinh doanh theo từng chuỗi giá trị cung cấp thông tin biến động và những nguyên nhân ảnh hưởng đến biến động kết quả hoạt động kinh doanh từng chuỗi giá trị. Báo cáo này được xây dựng trên cơ sở liên kết các báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân hoạt động kinh doanh của từng công đoạn theo từng chuỗi giá trị:
Chỉ tiêu đo lường | Thực tế | Mục tiêu | Chênh lệch | Dấu hiệu |
1. Quy mô hoạt động sản xuất kinh doanh | ||||
1.1. Doanh thu | 7,600,000 | 7,200,000 | 400,000 | Thuận lợi |
1.1.1. Đơn giá bán | 80 | 80 | ||
1.1.2. Số lượng tiêu thụ | 95,000 | 90,000 | 5,000 | Thuận lợi |
1.2. Chi phí bộ phận | 6,377,495 | 6,059,944 | 317,551 | Bất lợi |
1.2.1. Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp | 950,000 | 675,000 | 275,000 | Bất lợi |
1.2.2. Chi phí nhân công trực tiếp | 2,280,000 | 2,430,000 | -150,000 | Thuận lợi |
1.2.3. Chi phí sản xuất chung | 2,572,043 | 2,521,050 | 51,893 | Bất lợi |
1.2.4. CM phí bán hàng | 401,000 | 296,000 | 105,000 | Bất lợi |
1.2.5. Chi phí quản trị doanh nghiệp | 173,552 | 137,894 | 35,658 | Bất lợi |
1.3. Lợi nhuận bộ phận | 1,222,505 | 1,140,056 | 82,449 | Thuận lợi |
1.4. Chi phí chung phân bổ | 43,607 | 40,396 | 3,211 | Bất lợi |
1.5. Lợi nhuận sau chi phí chung phân bổ | 1,178,898 | 1,099,660 | 79,238 | Thuận lợi |
1.6. Lợi nhuận để lại | 788,916 | 709,795 | 79,121 | Thuận lợi |
1.6.1. Lợi nhuận sản xuất kinh doanh | 1,222,505 | 1,140,056 | 82,449 | Thuận lợi |
1.6.2. Vốn sử dụng bình quân | 3,613,241 | 3,585,508 | 27,733 | Thuận lợi |
a. Vốn sử dụng đầu kỳ | 3,350,627 | 3,350,627 | ||
b. Vốn sử dụng cuối kỳ | 3875856 | 3,820,389 | 55,467 | Thuận lợi |
1.6.3. Tỷ lệ hoàn vốn tối thiểu (%) | 12 | 12 | ||
2. Hiệu suất hoạt động sản xuất kinh doanh | ||||
2.1. Tỷ lệ chi phí trên doanh thu | ||||
2.1.1. Tỷ lệ chi phí bộ phận trên doanh thu (%) | 84 | 84 | -0.3 | Thuận lợi |
2.1.2. Tỷ lệ tổng chi phí trên doanh thu (%) | 84 | 85 | -0.2 | Thuận lợi |
2.2. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu | ||||
2.2.1. Tỷ suất lợi nhuận bộ phận trên doanh thu (%) | 16 | 16 | 0.3 | Thuận lợi |
2.2.2. Tỷ suất lợi nhuận sau chi phí chung trên doanh thu (%) | 16 | lỗ | 0.2 | Thuận lợi |
2.3. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | ||||
2.3.1. Tỷ suất lợi nhuận bộ phận trên vốn (%) | 34 | 32 | 2 | Thuận lợi |
2.3.2. Tỷ suất lợi nhuận sau chi phí chung trên vốn (%) | 33 | 31 | 2 | Thuận lợi |
3. Thông tin khác liên quan | ||||
3.1. Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ (%) | 158,817 | 162,530 | -3,713 | Thuận lợi |
3.2. Nợ phải thu tồn đọng cuối kỳ | 720,000 | 720,000 | ||
3.2.1. Nợ phải thu trong thời hạn | 720,000 | 720,000 | ||
3.2.2. Nợ phải thu quá thời hạn | ||||
3.3. Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ | ||||
3.4. Chi phí trả trước cuối kỳ | ||||
3.5. Chi phí phải trả cuối kỳ | ||||
3.6. Chi phí tổn thất trong kỳ |
+ Một số báo cáo giống báo cáo biến động kết quả hoạt động kinh doanh khác như báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân sử dụng vốn đầu tư dài hạn, báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân nguồn lực kinh tế sử dụng, báo cáo biến động kết quả và nguyên nhân cân đối nguồn lực kinh tế được thiết kế theo từng chuỗi giá trị.
Xem thêm:
1 | Báo cáo nội bộ – Quản trị thông tin ra quyết định toàn doanh nghiệp |
2 | Tải về File mẫu 30 báo cáo quản trị đầy đủ công thức |
3 | Khoá học Lập & Phân tích Báo Cáo Quản trị |
Tầng 2 Toà A Chelsea Residences, Số 48 Trần Kim Xuyến, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Hotline: 0985 611 911
Vincom Đồng Khởi, Quận 1, TP. HCM
Hotline: 0947 511 911